Có 2 kết quả:
繃著臉 běng zhe liǎn ㄅㄥˇ ㄌㄧㄢˇ • 绷着脸 běng zhe liǎn ㄅㄥˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a taut face
(2) to pull a long face
(3) to look displeased
(2) to pull a long face
(3) to look displeased
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a taut face
(2) to pull a long face
(3) to look displeased
(2) to pull a long face
(3) to look displeased
Bình luận 0