Có 2 kết quả:

繃著臉 běng zhe liǎn ㄅㄥˇ ㄌㄧㄢˇ绷着脸 běng zhe liǎn ㄅㄥˇ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a taut face
(2) to pull a long face
(3) to look displeased

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a taut face
(2) to pull a long face
(3) to look displeased

Bình luận 0